Nh |
hk |
Khóa |
Loại lớp |
Mã mh |
Tên môn học |
Lớp |
Ghi chú |
21-22 |
1 |
2021 |
TH |
BIO00081 |
Thực tập Sinh đại cương 1 |
21CSH1 |
|
21-22 |
1 |
2021 |
TH |
BIO00081 |
Thực tập Sinh đại cương 1 |
21CSH2 |
|
21-22 |
1 |
2021 |
TH |
BIO00081 |
Thực tập Sinh đại cương 1 |
21SHH1 |
|
21-22 |
1 |
2021 |
TH |
BIO00081 |
Thực tập Sinh đại cương 1 |
21SHH2 |
|
21-22 |
1 |
2020 |
TH |
BIO10020 |
Thực tập Vi sinh |
20SHH |
|
21-22 |
1 |
2020 |
TH |
BIO10022 |
Thực tập Sinh học phân tử đại cương |
20SHH |
|
21-22 |
1 |
2020 |
TH |
BTE10008 |
Thực tập Sinh hóa |
20CSH |
|
21-22 |
1 |
2020 |
TH |
CHE00081 |
Thực hành Hóa đại cương 1 |
20CVL1 |
|
21-22 |
1 |
2020 |
TH |
CHE00081 |
Thực hành Hóa đại cương 1 |
20DCH1 |
|
21-22 |
1 |
2020 |
TH |
CHE00081 |
Thực hành Hóa đại cương 1 |
20KVL1 |
|
21-22 |
1 |
2020 |
TH |
CHE00082 |
Thực hành Hóa đại cương 2 |
20CMT1 |
|
21-22 |
1 |
2020 |
TH |
CHE00082 |
Thực hành Hóa đại cương 2 |
20KMT1 |
|
21-22 |
1 |
2020 |
TH |
CHE00083 |
Thực tập Hóa phân tích |
20CMT1 |
|
21-22 |
1 |
2020 |
TH |
CHE00083 |
Thực tập Hóa phân tích |
20KMT1 |
|
21-22 |
1 |
2020 |
TH |
ETC00082 |
Thực hành điện tử tương tự và số |
20DTV |
|
21-22 |
1 |
2020 |
TH |
PHY00081 |
Thực hành Vật lý đại cương |
20CVL1 |
|
21-22 |
1 |
2020 |
TH |
PHY00081 |
Thực hành Vật lý đại cương |
20HOH |
|
21-22 |
1 |
2020 |
TH |
PHY00081 |
Thực hành Vật lý đại cương |
20KVL1 |
|
21-22 |
1 |
2020 |
TH |
PHY00081 |
Thực hành Vật lý đại cương |
20TTH_ |
|
21-22 |
1 |
2020 |
TH |
PHY10002 |
Thực hành vật lý cơ sở |
20KTH1 |
|
21-22 |
1 |
2020 |
TH |
PHY10002 |
Thực hành vật lý cơ sở |
20VLH1 |
|
21-22 |
1 |
2020 |
TH |
PHY10002 |
Thực hành vật lý cơ sở |
20VYK1 |
|
Lưu ý: