STT | Tựa sách/kỷ yếu/tạp chí… | Tác giả | Năm xuất bản |
Số lượng |
Phí đặt cọc/cuốn | Tình trạng | |
1 | Báo cáo thường niên 2012 | ĐH Quốc Gia TP. HCM | 2012 | 1 | 50.000 | ||
2 | Báo cáo thường niên 2015 | ĐH Quốc Gia TP. HCM | 2015 | 1 | 50.000 | ||
3 | Các kỹ thuật chỉ thị DNA trong nghiên cứu đa dạng di truyền nguồn gen và chọn giống | GS. Nguyễn Đức Thành | 2015 | 1 | 350.000 | ||
4 | Các phương pháp Phân tích trong hóa học |
Chủ biên: Nakoto Tagaki Dịch giả: Trần Thị Ngọc Lan |
2010 | 1 | 50.000 | ||
5 | Cải cách và xây dựng chương trình đào tạo kỹ thuật theo phương pháp tiếp cận CDIO | Biên dịch: Hồ Tấn Nhựt, Đoàn Thị Minh Trinh | 2010 | 1 | 70.000 | ||
6 | Cẩm nang thuốc bảo vệ thực vật | TS. Nguyễn Mạnh Hùng | 2016 | 1 | 350.000 | ||
7 | Công nghệ sinh học thực vật , nghiên cứu cơ bản và ứng dụng | PGS. Dương Tấn Nhựt | 2011 | 1 | 450.000 | ||
8 | Công nghệ sinh học trên người và ĐV | Phan Kim Ngọc - Phạm Văn Phúc |
2007 | 1 | 130.000 | ||
9 | Công nghệ tế bào gốc | Phan Kim Ngọc (Chủ biên) Phạm Văn Phúc - Trương Định |
2009 | 1 | 130.000 | ||
10 | Công nghệ vi sinh | Lương Đức Phẩm | 2015 | 1 | 350.000 | ||
11 | Cơ sở phân tử của bệnh | Đỗ Ngọc Liên | 1 | 100.000 | |||
12 | Chương trình đào tạo tích hợp từ thiết kế đến vận hành | Nguyễn Hữu Lộc-Phạm Công Bằng -Lê Ngọc Quỳnh Lam |
2014 | 1 | 200.000 | ||
13 | Chương trình Hội nghị khoa học lần IX | Trường ĐH KHTN | 2014 | 1 | 50.000 | ||
14 | Đo lường & đánh giá hoạt động học tập trong Nhà trường |
GS. TSKH. Lâm Quang Thiệp | 2014 | 1 | 54.000 | ||
15 | Giá trình mô hình lan truyền chất ô nhiễm trong môi trường nước | PGS. Nguyễn văn Hoàng | 2016 | 1 | 250.000 | ||
16 | Hệ thống hóa và trích dẫn nội dung chủ yếu các VB hiện hành liên quan đến tài nguyên di truyền Thực vật của VN | Trường ĐH Nông nghiệp 1 Hà Nội Viện Tài nguyên di truyền TV Quốc tế |
2007 | 1 | 30.000 | ||
17 | Hóa sinh các hợp chất có hoạt tính sinh học |
Đỗ Ngọc Liên | 2015 | 1 | 90.000 | ||
18 | Hội thảo 20 năm thương mại hóa cây trồng CNSH trên thế giới và thực trạng phát triển tại VN |
Trung tâm CNSH | 2016 | 1 | 50.000 | ||
20 | Hội thảo khoa học Vị Umami & Glutamate | Trường ĐH KHTN | 2015 | 1 | 30.000 | ||
21 | Hướng dẫn thiết kế và phát triển Chương trình ĐT đáp ứng chuẩn đầu ra | Đoàn Thị Minh Trang (chủ biên) Nguyễn Hội Nghĩa |
2014 | 1 | 200.000 | ||
22 | Kĩ thuật sinh hóa và các ứng dụng | PGS. TS. Ngô Đại Nghiệp | 2015 | 1 | 120.000 | ||
23 | Kỷ yếu Hội Hóa sinh - Sinh học phân tử VN 2015 |
GS. TSKH. Phạm Thị Trân Châu | 2015 | 1 | 30.000 | ||
24 | Kỷ yếu Hội nghị Tổng kết SV NCKH 2012, 2014 | Trường ĐH KHTN | 2014 | 1 | 30.000 | ||
25 | Nguyên lý chọn giống cây trồng | PGS. Phan Thanh Kiếm | 2016 | 1 | 300.000 | ||
26 | Nhân giống Sâm Ngọc Linh bằng con đường Công nghệ sinh học và kinh nghiệm trồng nhân sâm ở Khai thành Triều Tiên | PTS. Nguyễn Ngọc Dung | 1995 | 1 | 50.000 | ||
27 | Nhập môn về kỹ thuật | Phạm Ngọc Tuấn - Hồ Thị Thu Nga Đỗ Thị Ngọc Khánh - Trần Đại Nguyên Nguyễn Văn Tường - Nguyễn Minh Hà |
2014 | 1 | 250.000 | ||
28 | Những điều cơ bản của Kỹ thuật di truyền | GS. Nguyễn Đình Huyên | 1999 | 1 | 40.000 | ||
29 | Phát triển cây trồng chuyển gen ở Việt Nam | PGS. Lê Trần Bình | 2014 | 1 | 300.000 | ||
30 | Phân loại và hệ thống thực vật | PGS. Trần Đình Lý và Bùi Thu Hà | 2016 | 1 | 350.000 | ||
31 | Sinh học phân tử của tế bào 2 | Lodish-Berk-Kaiser-Krieger Bretcher-Ploegh-Amon-Scott |
2014 | 3 | 270.000 | ||
32 | Sinh học phân tử của tế bào tập 1 | Lodish-Berk-Kaiser-Krieger Bretcher-Ploegh-Amon-Scott |
90.000 | ||||
33 | Sinh thái thủy sinh vật | PGS.Trần Đình Mão | 2016 | 1 | 350.000 | ||
34 | Sinh vật phù du vùng rạn san hô VN Cù lao chàm, Cù lao Cau và Côn đảo |
Nguyễn Ngọc Lâm Đoàn Như Hải |
2009 | 1 | 50.000 | ||
35 | Symposium on Asia Biomedical Research 2015 | University of Science Vietnam National University - Ho Chi Minh City |
2015 | 1 | 50.000 | ||
36 | Tài liệu Hội nghị CDIO 2016 Đào tạo theo CDIO: Đúc kết triển khai cho các ngành kỹthuật và phi kỹ thuật giai đoạn 2010 - 2016 |
ĐHQG | 2016 | 1 | 50.000 | ||
37 | Tài nguyên thực vật Việt Nam | PGS Trần Minh Hợi | 2014 | 1 | 250.000 | ||
38 | Tảo độc hại trong vùng bờ ven biển VN | Nguyễn Ngọc Lâm và Đoàn Như Hải (chủ biên) |
2009 | 1 | 50.000 | ||
39 | Tảo hai roi sống đáy trong vùng biển VN | Hồ Văn Thệ, Nguyễn Ngọc Lâm Đoàn Như Hải |
2011 | 1 | 50.000 | ||
40 | Tạp chí Công nghệ sinh học Tập 9 | Viện KH & CN Việt Nam | 2011 | 1 | 30.000 | ||
41 | Tạp chí Khoa học & Công nghệ VN tập 1, số 1 |
Bộ Khoa học và Công nghệ | 2015 | 1 | 30.000 | ||
42 | Tạp chí Khoa học & Công nghệ VN tập 2, số 6 |
Bộ Khoa học và Công nghệ | 2015 | 1 | 30.000 | ||
43 | Tạp chí Khoa học & Công nghệ VN tập 3, số 10 |
Bộ Khoa học và Công nghệ | 2015 | 2 | 30.000 | ||
44 | Tạp chí Khoa học & Công nghệ VN tập 4, số 1 |
Bộ Khoa học và Công nghệ | 2016 | 2 | 30.000 | ||
45 | Tạp chí Khoa học & Công nghệ VN tập 4 , số 2 |
Bộ Khoa học và Công nghệ | 2016 | 1 | 30.000 | ||
46 | Tạp chí Khoa học giáo dục kỹ thuật 19, 20, 21 |
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật | 2011 | 1 | 30.000 | ||
47 | Tạp chí Phát triển Khoa học & Công nghệ Tập 14 (T3, T5) | ĐH Quốc Gia TP. HCM | 2011 | 1 | 30.000 | ||
48 | Tạp chí Phát triển Khoa học & Công nghệ Tập 16 (T1) | ĐH Quốc Gia TP. HCM | 2013 | 1 | 30.000 | ||
49 | Tạp chí Phát triển Khoa học & Công nghệ Tập 18 (T3) | ĐH Quốc Gia TP. HCM | 2015 | 1 | 30.000 | ||
50 | Tiềm lực và vai trò KHCN VN tập 1 | Liên hiệp các Hội KHKT VN | 2003 | 1 | 50.000 | ||
51 | Tuyển tập nghiên cứu biển tập 18 | Viện hải dương học | 2012 | 1 | 30.000 | ||
52 | Tuyển tập nghiên cứu biển tập 19 | Viện hải dương học | 2013 | 1 | 30.000 | ||
53 | Tuyển tập nghiên cứu biển tập 20 | Viện hải dương học | 2014 | 1 | 30.000 | ||
54 | Tuyển tập nghiên cứu biển tập 21 | Viện hải dương học | 2015 | 1 | 30.000 | ||
55 | Từ điển cây thuốc VN | Võ Văn Chi | 1997 | 1 | 50.000 | ||
56 | Thụ tinh trong ống nghiệm | Hồ Mạnh Tường, Đặng Quang Vinh, Vương Thị Ngọc Lan |
2011 | 1 | 420.000 | ||
57 | Thực tập chuyên ngành Sinh lý TV | Nguyễn Du Sanh (chủ biên) | 2013 | 1 | 10.000 | ||
58 | Thực tập Động vật có xương sống | Trần Thanh Tòng | 2000 | 1 | 10.000 | ||
59 | Vi tảo biển dị dưỡng mới ở Việt Nam: tiềm năng và thách thức | GS. Đặng Diễm Hồng | 2016 | 1 | 500.000 | ||
60 | Xây dựng và triển khai chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ | Đoàn Thị Minh Trinh (chủ biên) | 2015 | 1 | 50.000 | ||
61 | Tạp chí Khoa học & Công nghệ VN tập 8, số 9 |
Bộ Khoa học và Công nghệ | 2016 | 2 | 30.000 | ||
62 | The 19th Annual Conference Asia-Pacific International Molecular Biology Network (A-IMBN) "Translational Research: From lab to Clinic" |
2016 | 1 | 30.000 | |||
63 | Kỷ yếu Hội nghị CNSH toàn quốc Khu vực phía Nam - Lần IV | Trung tâm CNSH | 2016 | 1 | 50.000 | ||
64 | Chương trình Hội nghị Khoa học lần X | ĐH Khoa học tự nhiên | 2016 | 1 | 30.000 | ||
65 |
Tài liệu tập huấn: Phương pháp thiết kế và xây dựng chuẩn đẩu ra theo CDIO |
ĐHQG | 2016 | 1 | 30.000 | ||
66 | Tài liệu tọa đàm: Những thách thức và giải pháp triển khai giảng dạy bằng Tiếng Anh một số môn học cho SV không chuyên ngữ | ĐHQG | 2015 | 1 | 30.000 | ||
67 | Tài liệu hội thảo: Hiệu quả thương mại hóa tài sản trí tuệ | Sở KH và CN TP. HCM | 2016 | 1 | 30.000 | ||
68 | Chương trình hội nghị: HNKH lần X | Trường ĐH KHTN TP.HCM | 2016 | 2 | 30.000 | ||
69 | Tập san CLB Học thuật Khoa SH-CNSH số 1 T4/2015, số 1 T4/2016 | Khoa SH-CNSH , Trường ĐH KHTN TPHCM | 2015,2016 | 1 | 30.000 | ||
70 | Cẩm nang Khai thác tư liệu khoa học | ĐHQG | 2012 | 1 | 30.000 | ||
71 |
ICAM-VN Abstract Book 2016 1ST International Conference on Applied Microbiology |
Trường ĐH KHTN TP.HCM | 2016 | 1 | 30.000 | ||
72 | Hội thảo Nâng cao năng lực Quản trị công nghệ và cập nhật công nghệ | Phòng thương mại và công nghiệp VN | 2016 | 1 | 30.000 | ||
73 | THe 10th Hallym-Vietnam National University Joint Symposium | University of Science, Faculty of Biology and Biotechnology | 2016 | 1 | 30.000 | ||
74 |
Cẩm nang Sở hữu trí tuệ | Báo Khoa học và phát triển | 2016 | 1 | 30.000 | ||
75 | Khát vọng cất cánh | Khoa học và phát triển | 2017 | 2 | 30.000 | ||
76 | Toàn cầu hóa, hội nhập QT và giữ gìn, phát huy giá trị truyền thống của dân tộc VN (Sách chuyên khảo) | NXB Chính trị quốc gia - Sự thật Hà Nội | 2016 | 1 | 120.000 | ||
77 | Hội thảo KH: Thực trạng và các giải pháp phát triển đội ngũ trí thức KH-CN ở TP. HCM trong thời kỳ đẩy mạnh Công nghiệp hóa, hiện đại hóa | Liên hiệp các hội KH và Kỹ thuật Tp. HCM | 2017 | 1 | 50.000 | ||
78 | Kỷ yếu Chương trình Sinh viên NCKH | ĐH Khoa học tự nhiên | 2016 | 1 | 30.000 | ||
79 | Hội thảo chuyên đề :Chương trình liên kết ĐT với NN và công nhận văn bằng | ĐHQG TPHCM | 2016 | 1 | 30.000 | ||
80 | Kế hoạch chiến lược Trường ĐH KHTN giai đoạn 2016-2020, tầm nhìn 2030 | ĐH Khoa học tự nhiên | 2016 | 1 | 30.000 | ||
81 | Tạp chí nghề cá Sông Cửu Long Số 9-tháng 2/2017 | Viện NCNT Thủy sản II | 2017 | 2 | 30.000 | ||
82 | Tiếng rừng | TS. Trần Văn Mùi - Nhạc sĩ Nguyễn Khánh Hòa | 2016 | 1 | 70.000 | ||
83 | Nơi gặp gỡ giữa con người và thiên nhiên | Khu dự trữ sinh quyển Đồng Nai | 2015 | 1 | 70.000 | ||
84 | Kinh nghiệm và thành tựu phát triển giáo dục và đào tạo trên thế giới tập 1 | Nguyễn Tiến Đạt | 2013 | 1 | 50.000 | ||
85 | Kinh nghiệm và thành tựu phát triển giáo dục và đào tạo trên thế giới tập 2 | Nguyễn Tiến Đạt | 2014 | 1 | 50.000 | ||
86 | Tâm lý sư phạm đại học | Nguyễn Thạc (Chủ biên)-Phạm Thành Nghị | 2015 | 1 | 35.000 | ||
87 |
International Conference: Innovations in Cancer reasearch and Regenerative Medicine |
Science and Technics Publishing house | 2017 | 1 | 70.000 | ||
88 | The Annual Meeting of the Asian Society of Ichthyologists - ASI 2017 | Organizer: Assoc. Prof. Hoang Duc Huy | 2017 | 1 | 35.000 | ||
89 | Program book: Innovations in Cancer Research and Regenerative medicine | Program book | 2017 | 1 | 35.000 | ||
90 | The 15th Vietnam-Japan Joint Symposium | University of Science, VNU-HCM | 2017 | 1 | 70.000 | ||
91 | 20 năm | ĐH Tôn Đức Thắng | 2017 | 1 | 70.000 | ||
92 | International conference 2017 | Leadership and Management in Higher Education= Challenges, Opportunities and Ways Forward | 2017 | 1 | 30.000 | ||
93 |
Bảo vệ phục hồi và phát triển rừng (quyển 1,2) |
PGS.TS. Vũ Xuân Đề | 2018 | 2 | 40.000 | ||
94 | The Hunman Impact on the natural Environment | Andrew Goudie | 2013 | 1 | 200.000 | ||
95 | Biochemistry laboratory - modern theory and techniques | Rodney Boyer | 2012 | 1 | 200.000 | ||
96 | Biology - A Global Approach | Campbell, Urry, Cain, Wasserman, Minorsky, Reece | 2018 | 1 | 500.000 | ||
97 | Dorm Rooms to Boardrooms | Victoria Pilate, Ph.D. | 2006 | 1 | 50.000 | ||
98 | Essential Study Skills | Linda Wong | 2009 | 1 | 90.000 |
99 Plant pathology - George N. Agrios 100 Plant Physiology and Development - Lincoln Taiz |