STT
|
Nhóm Sinh viên chia theo Khóa – Ngành
|
Cố vấn học tập
|
1 |
21SHH1 (MSSV 012 – 247, 113 SV) |
Trần Minh Hồng Lĩnh |
2 |
21SHH2 (MSSV 248 –394, 113 SV) |
Võ Hồ Mỹ Phúc |
3 |
21CSH1 (MSSV 006 –277, và 395, 110 SV) |
Nguyễn Phạm Anh Thư |
4 |
21CSH2 (MSSV 278 –394, 109 SV) |
Trần Hà Lạc |
5 |
21CNS1 (MSSV 001 –211, 65 SV) |
Cao Minh Đại |
6 |
21CNS2 (MSSV 212 –288, 66 SV) |
Đào Mỹ Linh |
7 |
21SH_CLC (55 SV) |
Trần Quốc Tân |
8 |
20SHH1 (MSSV 001 –187, 88 SV) |
Nguyễn Tiến Dũng |
9 |
20SHH2 (MSSV 188 –317, 88 SV) |
Bùi Thị Thu Vân |
10 |
20CSH1 (MSSV 015 –267, 132 SV) |
Nguyễn Thị Thu Trang |
11 |
20CSH2 (MSSV 269 –428, 127 SV) |
Trà Đông Phương |
12 |
20CNS1 (MSSV 005 –156, 83 SV) |
Trương Thị Bích Ngọc |
13 |
20CNS2 (MSSV 157 –250, 84 SV) |
Nguyễn Trung Hậu |
14 |
20SH_CLC (36 SV) |
Đỗ Thường Kiệt |
15 |
19SHH1 (MSSV 009 –361, 126 SV) |
Trần Thanh Thắng |
16 |
19SHH2 (MSSV 363 –802, 117 SV) |
Trần Thị Thanh Hiền |
17 |
19CSH1 (MSSV 003 –307, 134 SV) |
Nguyễn Hoàng Ngọc Phương |
18 |
19CSH2 (MSSV 308 –474, 135 SV) |
Vũ Thị Bạch Phượng |
19 |
19CNS1 (MSSV 001 –164, 69 SV) |
Đặng Thị Tùng Loan |
20 |
19CNS2 (MSSV 165 –250, 69 SV) |
Lê Mai Hương Xuân |
21 |
19SH_CLC (16 SV) |
Đỗ Thường Kiệt |
22 |
18SHH1 (MSSV 001 –225, 130 SV) |
Lê Hương Thủy |
23 |
18SHH2 (MSSV 226 –803, 138 SV) |
Đặng Lê Anh Tuấn |
24 |
18CSH1 (MSSV 004 –218, 110 SV) |
Lê Khả Hân |
25 |
18CSH2 (MSSV 219 – 362, 116 SV) |
Huỳnh Hữu Luân |
26 |
18CNS (78 SV) |
Lê Mai Hương Xuân |