Cấu trúc chương trình và yêu cầu (bấm vào tên môn học để xem đề cương giảng dạy)
NỘI DUNG |
PHƯƠNG THỨC 2 |
PHƯƠNG THỨC 3 |
||||
Số tín chỉ |
Tỉ lệ (%) |
Số tín chỉ |
Tỉ lệ (%) |
|||
Khối |
Triết học |
4 |
- |
4 |
- |
1 |
Ngoại ngữ |
- |
- |
- |
- |
4, 5, 7 |
|
Khối kiến thức cơ sở bắt buộc |
11 |
23.4 |
5 |
10.6 |
1, 2, 4, 5, 7, 8 |
|
Khối kiến thức tự chọn |
21 |
44.7 |
7 |
14.9 |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 |
|
Luận văn |
Đề tài nghiên cứu |
15 |
31.9 |
15 |
31.9 |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 |
Chuyên đề luận văn |
0 |
- |
3 |
6.4 |
||
Viết và công bố khoa học |
0 |
- |
17 |
36.2 |
||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ ĐÀO TẠO |
47 |
100.0 |
47 |
100.0 |
- |
☐ Phần có sự khác biệt giữa hai phương thức đào tạo
* Triết học và Ngoại ngữ không tích lũy tín chỉ, học viên tự tích lũy kiến thức ngoại ngữ để đạt trình độ theo quy định (IELTS 4.5, TOEFL iBT 35 hoặc tương đương)
MÔN HỌC |
Kết quả học tập mong đợi (ELO) (Mức độ đóng góp**) |
||||||||
G1 |
G2 |
G3 |
G4 |
G5 |
G6 |
G7 |
G8 |
||
CÁC MÔN HỌC KIẾN THỨC CHUNG* |
|||||||||
1 |
Triết học |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Ngoại ngữ |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
CÁC MÔN HỌC CƠ SỞ BẮT BUỘC (4 MÔN) |
|||||||||
1 |
Phương pháp luận Nghiên cứu Khoa học |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
Sinh học phân tử tế bào |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
Miễn dịch học phân tử và tế bào nâng cao |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
4 |
Các vấn đề hiện đại trong CNSH |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
CÁC MÔN HỌC TỰ CHỌN THEO CÁC HƯỚNG CHUYÊN SÂU (11 MÔN) |
|||||||||
1 |
Công nghệ sinh học trong cải tiến giống cây trồng |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
2 |
Kỹ thuật biến dưỡng hợp chất thứ cấp ở thực vật |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
Tín hiệu và sự giao tiếp ở thực vật |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
4 |
Bào chế và sản xuất thuốc có nguồn gốc sinh học |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
5 |
Công nghệ Y sinh học tái tạo |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
6 |
Protein: cấu trúc và chức năng |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
7 |
Miễn dịch bệnh và phòng vệ |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
8 |
Sinh học phân tử trong lĩnh vực sức khỏe |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
9 |
Công nghệ thực phẩm |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
10 |
Sinh học tế bào gốc |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
11 |
Sinh học ung thư |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
CÁC MÔN HỌC TỰ CHỌN CHUNG (3 MÔN) |
|||||||||
1 |
Thực tập cao học CNSH (Biểu hiện và tinh chế protein tái tổ hợp) |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
2 |
Hệ thống quản lý chất lượng trong sản xuất, dịch vụ và nghiên cứu khoa học |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
2 |
3 |
Sở hữu trí tuệ và Công nghệ sinh học |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
3 |
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP |
|||||||||
1 |
Đề tài luận văn tốt nghiệp |
1 |
1 |
3 |
1 |
1 |
3 |
1 |
2 |
2 |
Chuyên đề luận văn |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
3 |
Bài báo có liên quan đến nội dung luận văn, do học viên làm tác giả chính |
2 |
2 |
0 |
2 |
2 |
0 |
2 |
2 |
* Hai môn “Ngoại ngữ” và “Triết học” là yêu cầu bắt buộc của chương trình, không tính trọng số trong master rubric
** Mức độ đóng góp: 0: không liên quan; 1: liên quan; 2: liên quan cao; 3: đặc biệt liên quan
MÔN HỌC |
Kết quả học tập mong đợi (ELO) (Mức độ đóng góp**) |
||||||||
G1 |
G2 |
G3 |
G4 |
G5 |
G6 |
G7 |
G8 |
||
CÁC MÔN HỌC KIẾN THỨC CHUNG* |
|||||||||
1 |
Triết học |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Ngoại ngữ |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
CÁC MÔN HỌC CƠ SỞ BẮT BUỘC (4 MÔN) |
|||||||||
1 |
Phương pháp luận Nghiên cứu Khoa học |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
Sinh học phân tử tế bào |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
Miễn dịch học phân tử và tế bào nâng cao |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
4 |
Các vấn đề hiện đại trong CNSH |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
CÁC MÔN HỌC TỰ CHỌN THEO CÁC HƯỚNG CHUYÊN SÂU (11 MÔN) |
|||||||||
1 |
Công nghệ sinh học trong cải tiến giống cây trồng |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
2 |
Kỹ thuật biến dưỡng hợp chất thứ cấp ở thực vật |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
Tín hiệu và sự giao tiếp ở thực vật |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
4 |
Bào chế và sản xuất thuốc có nguồn gốc sinh học |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
5 |
Công nghệ Y sinh học tái tạo |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
6 |
Protein: cấu trúc và chức năng |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
7 |
Miễn dịch bệnh và phòng vệ |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
8 |
Sinh học phân tử trong lĩnh vực sức khỏe |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
9 |
Công nghệ thực phẩm |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
10 |
Sinh học tế bào gốc |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
11 |
Sinh học ung thư |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
CÁC MÔN HỌC TỰ CHỌN CHUNG (3 MÔN) |
|||||||||
1 |
Thực tập cao học CNSH (Biểu hiện và tinh chế protein tái tổ hợp) |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
2 |
Hệ thống quản lý chất lượng trong sản xuất, dịch vụ và nghiên cứu khoa học |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
2 |
3 |
Sở hữu trí tuệ và Công nghệ sinh học |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
3 |
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP |
|||||||||
1 |
Đề tài luận văn tốt nghiệp |
1 |
1 |
3 |
1 |
1 |
3 |
1 |
2 |
2 |
Chuyên đề luận văn |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
3 |
Bài báo có liên quan đến nội dung luận văn, do học viên làm tác giả chính |
2 |
2 |
0 |
2 |
2 |
0 |
2 |
2 |
* Hai môn “Ngoại ngữ” và “Triết học” là yêu cầu bắt buộc của chương trình, không tính trọng số trong master rubric
** Mức độ đóng góp: 0: không liên quan; 1: liên quan; 2: liên quan cao; 3: đặc biệt liên quan