STT |
MÃ HP |
TÊN MÔN HỌC |
Đường link phiếu đánh giá môn học |
Khóa 2016 1 BIO00002 Sinh đại cương 2 https://goo.gl/forms/808JphS0cfWdV67E2 2 CHE00003 Hóa đại cương 3 https://goo.gl/forms/PZtLvSF4pddCRiR12 3 BAA00012 Anh văn 2 https://goo.gl/forms/ALIZm1I4DM6kN3iy2 4 BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 https://goo.gl/forms/8iYkXNRcTWJMvJas2 5 MTH00002 Toán cao cấp C https://goo.gl/forms/PZtLvSF4pddCRiR12 6 CHE00082 Thực hành Hóa ĐC 2 https://goo.gl/forms/PZtLvSF4pddCRiR12 7 MTH00040 Xác suất thống kê https://goo.gl/forms/zEyOwa3SnNovUw5U2 8 PHY00002 Vật lý đại cương 2 https://goo.gl/forms/zEyOwa3SnNovUw5U2 9 BAA00022 Thể dục 2 https://goo.gl/forms/PZtLvSF4pddCRiR12 MÔN CHUNG |
|||
1 |
CTH003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khóa 2015 ) |
|
2 |
NNA103 |
Anh văn 3 (Khóa 2015) |
|
PHẦN CƠ SỞ (BẮT BUỘC)(Khóa 2015) |
|||
3 |
CSH101 |
Nhập môn CNSH |
|
4 |
CSH125 |
Sinh hóa |
|
5 |
CSH124 |
TT Sinh hóa |
|
6 |
CSH132 |
Sinh học phân tử đại cương |
|
7 |
CSH133 |
Thực tập Sinh học phân tử đại cương |
|
8 |
CSH134 |
Vi sinh |
|
9 |
CSH135 |
Thực tập Vi sinh |
|
PHẦN CƠ SỞ (BẮT BUỘC) (KHOÁ 2014) |
|||
10 |
CSH129 |
Kỹ thuật gene |
|
11 |
CSH121 |
TT Kỹ thuật gene |
|
PHẦN TỰ CHỌN (Chọn 7TC) |
|||
12 |
CSH115 |
Tham quan thực tế |
|
13 |
CSH136 |
Sinh học thực vật |
|
14 |
CSH137 |
Môi trường cơ bản |
|
15 |
CSH138 |
TT Tài nguyên đa dạng sinh học |
|
Học phần chuyên ngành gồm: 4tc bắt buộc, 8tc tự chọn định hướng và 14tc tự chọn tự do |
|||
1. Chuyên ngành CNSH Công nghiệp |
|||
16 |
CSH212 |
Vi sinh thực phẩm |
|
17 |
CSH214 |
Kỹ thuật enzyme |
|
18 |
CSH215 |
Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học |
|
19 |
CSH218 |
Công nghệ sinh học vi sinh vật phân tử và ứng dụng |
|
20 |
CSH219 |
Công nghệ sinh học trong sản xuất protein tái tổ hợp |
|
2. Chuyên ngành CNSH Nông nghiệp |
|||
21 |
CSH316 |
Tương tác thực vật |
|
22 |
CSH317 |
Sinh lý thực vật |
|
23 |
CSH319 |
Bệnh lý học thực vật |
|
3. Chuyên ngành CNSH Y Dược |
|||
24 |
CSH414 |
Dược liệu học |
|
25 |
CSH416 |
Nuôi cấy tế bào động vật: Kỹ thuật và ứng dụng |
|
4. Chuyên ngành Vật Liệu Sinh Học |
|||
26 |
SHH353 |
Vật liệu y sinh |
|
27 |
CSH714 |
Kỹ nghệ mô |
|
5. Các môn tự chọn tự do |
|||
28 |
CSH452 |
Sinh lý học người |