UNIVERSITY OF SCIENCE

Campus 1: 227 Nguyen Van Cu Street, Ward 4, District 5, Ho Chi Minh City

Campus 2: Linh Trung, Thu Duc District, Ho Chi Minh City

Phiếu đánh giá môn học ngành Công nghệ sinh học

STT

MÃ HP

TÊN MÔN HỌC

Đường link phiếu đánh giá môn học

MÔN CHUNG

3

CTH003

Tư tưởng Hồ Chí Minh (Khóa 2015 )

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

4

NNA103

Anh văn 3 (Khóa 2015)

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

PHẦN CƠ SỞ (BẮT BUỘC)(Khóa 2015)

3

CSH101

Nhập môn CNSH

https://goo.gl/forms/YBx9GX4uFAQvXukm1

4

CSH125

Sinh hóa

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

5

CSH124

TT Sinh hóa

https://goo.gl/forms/02WlUADd08j9SUxZ2

6

CSH132

Sinh học phân tử đại cương

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

7

CSH133

Thực tập Sinh học phân tử đại cương

https://goo.gl/forms/02WlUADd08j9SUxZ2

8

CSH134

Vi sinh

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

9

CSH135

Thực tập Vi sinh

https://goo.gl/forms/02WlUADd08j9SUxZ2

PHẦN CƠ SỞ (BẮT BUỘC) (KHOÁ 2014)

20

CSH129

Kỹ thuật gene

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

21

CSH121

TT Kỹ thuật gene

https://goo.gl/forms/02WlUADd08j9SUxZ2

PHẦN TỰ CHỌN (Chọn 7TC)
(
SV được chọn tối thiểu 7TC)

4

CSH115

Tham quan thực tế

https://goo.gl/forms/02WlUADd08j9SUxZ2

9

CSH136

Sinh học thực vật

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

10

CSH137

Môi trường cơ bản

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

11

CSH138

TT Tài nguyên đa dạng sinh học

https://goo.gl/forms/02WlUADd08j9SUxZ2

Học phần chuyên ngành gồm: 4tc bắt buộc, 8tc tự chọn định hướng và 14tc tự chọn tự do

1. Chuyên ngành CNSH Công nghiệp

3

CSH212

Vi sinh thực phẩm

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

5

CSH214

Kỹ thuật enzyme

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

6

CSH215

Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

9

CSH218

Công nghệ sinh học vi sinh vật phân tử và ứng dụng

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

10

CSH219

Công nghệ sinh học trong sản xuất protein tái tổ hợp

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

2. Chuyên ngành CNSH Nông nghiệp

6

CSH316

Tương tác thực vật

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

7

CSH317

Sinh lý thực vật

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

9

CSH319

Bệnh lý học thực vật

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

3. Chuyên ngành CNSH Y Dược

5

CSH414

Dược liệu học

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

7

CSH416

Nuôi cấy tế bào động vật: Kỹ thuật và ứng dụng

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

4. Chuyên ngành Vật Liệu Sinh Học
(Sinh viên học 27tc gồm: 4 tc bắt buộc, 8 tc tự chọn định hướng, 15 tc tự chọn tự do có mở trong Khoa)

4

SHH353

Vật liệu y sinh

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

7

CSH714

Kỹ nghệ mô

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

5. Các môn tự chọn tự do

3

CSH452

Sinh lý học người

https://goo.gl/forms/2IjzBt45VopVpWpJ3

 

  • (028) 38 355 273
  • (028) 38 355 273
  • (028) 38 355 273